Có 2 kết quả:
輕描淡寫 qīng miáo dàn xiě ㄑㄧㄥ ㄇㄧㄠˊ ㄉㄢˋ ㄒㄧㄝˇ • 轻描淡写 qīng miáo dàn xiě ㄑㄧㄥ ㄇㄧㄠˊ ㄉㄢˋ ㄒㄧㄝˇ
qīng miáo dàn xiě ㄑㄧㄥ ㄇㄧㄠˊ ㄉㄢˋ ㄒㄧㄝˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sketch in light shades
(2) to play down
(3) to deemphasize (idiom)
(2) to play down
(3) to deemphasize (idiom)
Bình luận 0
qīng miáo dàn xiě ㄑㄧㄥ ㄇㄧㄠˊ ㄉㄢˋ ㄒㄧㄝˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sketch in light shades
(2) to play down
(3) to deemphasize (idiom)
(2) to play down
(3) to deemphasize (idiom)
Bình luận 0